Có 3 kết quả:
仙茅 xiān máo ㄒㄧㄢ ㄇㄠˊ • 纖毛 xiān máo ㄒㄧㄢ ㄇㄠˊ • 纤毛 xiān máo ㄒㄧㄢ ㄇㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) golden eye-grass (Curculigo orchioides)
(2) Curculigo rhizome (used in TCM)
(2) Curculigo rhizome (used in TCM)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cilium
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cilium
Bình luận 0